Ý nghĩa và cách phát âm của 顾

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

顾 nét Việt

  • gu

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 顾

  • 下个月我要离开一段时间,你好好照顾自己。
    Xià gè yuè wǒ yào líkāi yīduàn shíjiān, nǐ hǎohǎo zhàogù zìjǐ.
  • 我生病了,妈妈一直照顾我。
    Wǒ shēngbìngle, māmā yīzhí zhàogù wǒ.
  • 这些年,他给了我们很多照顾。
    Zhèxiē nián, tā gěile wǒmen hěnduō zhàogù.
  • 各位顾客,欢迎您乘坐我们的航班。
    Gèwèi gùkè, huānyíng nín chéngzuò wǒmen de hángbān.
  • 我刚做了一个顾客满意度调查。
    Wǒ gāng zuòle yīgè gùkè mǎnyì dù tiáo chá.

Các từ chứa顾, theo cấp độ HSK