顾
顧
顾 nét Việt
gù
- gu
gù
- gu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 顾
-
下个月我要离开一段时间,你好好照顾自己。
Xià gè yuè wǒ yào líkāi yīduàn shíjiān, nǐ hǎohǎo zhàogù zìjǐ. -
我生病了,妈妈一直照顾我。
Wǒ shēngbìngle, māmā yīzhí zhàogù wǒ. -
这些年,他给了我们很多照顾。
Zhèxiē nián, tā gěile wǒmen hěnduō zhàogù. -
各位顾客,欢迎您乘坐我们的航班。
Gèwèi gùkè, huānyíng nín chéngzuò wǒmen de hángbān. -
我刚做了一个顾客满意度调查。
Wǒ gāng zuòle yīgè gùkè mǎnyì dù tiáo chá.
Các từ chứa顾, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 照顾 (zhào gu) : chăm lo
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 顾客 (gù kè) : khách hàng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 不顾 (bú gù) : bất chấp
- 不屑一顾 (bú xiè yī gù) : miễn cưỡng
- 顾虑 (gù lv4) : liên quan
- 顾问 (gù wèn) : chuyên gia tư vấn
- 后顾之忧 (hòu gù zhī yōu) : lo lắng
- 回顾 (huí gù) : ôn tập
- 统筹兼顾 (tǒng chóu jiān gù) : lập kế hoạch tổng thể