Ý nghĩa và cách phát âm của 顿时

顿时
Từ giản thể
頓時
Từ truyền thống

顿时 nét Việt

dùn shí

  • đột ngột

HSK level


Nhân vật

  • (dùn): tạm ngừng
  • (shí): thời gian