Ý nghĩa và cách phát âm của 颁发

颁发
Từ giản thể
頒發
Từ truyền thống

颁发 nét Việt

bān fā

  • vấn đề

HSK level


Nhân vật

  • (bān): giải thưởng
  • (fā): tóc