Ý nghĩa và cách phát âm của 领袖

领袖
Từ giản thể
領袖
Từ truyền thống

领袖 nét Việt

lǐng xiù

  • lãnh đạo

HSK level


Nhân vật

  • (lǐng): cổ áo
  • (xiù): măng xông