Ý nghĩa và cách phát âm của 颈椎

颈椎
Từ giản thể
頸椎
Từ truyền thống

颈椎 nét Việt

jǐng zhuī

  • cột sống cổ

HSK level


Nhân vật

  • (jǐng): cái cổ
  • (chuí): đốt sống