椎
椎 nét Việt
chuí
- đốt sống
chuí
- đốt sống
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa椎, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 颈椎 (jǐng zhuī) : cột sống cổ