Ý nghĩa và cách phát âm của 颠倒

颠倒
Từ giản thể
顛倒
Từ truyền thống

颠倒 nét Việt

diān dǎo

  • đảo ngược

HSK level


Nhân vật

  • (diān): băng
  • (dào): đảo ngược