颠
顛
颠 nét Việt
diān
- băng
diān
- băng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa颠, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 颠簸 (diān bǒ) : bumps
- 颠倒 (diān dǎo) : đảo ngược