Ý nghĩa và cách phát âm của 颠簸

颠簸
Từ giản thể
顛簸
Từ truyền thống

颠簸 nét Việt

diān bǒ

  • bumps

HSK level


Nhân vật

  • (diān): băng
  • (bǒ): quăng