Ý nghĩa và cách phát âm của 饥饿

饥饿
Từ giản thể
饑餓
Từ truyền thống

饥饿 nét Việt

jī è

  • nạn đói

HSK level


Nhân vật

  • (jī): đói bụng
  • 饿 (è): đói bụng