Ý nghĩa và cách phát âm của 饮料

饮料
Từ giản thể
飲料
Từ truyền thống

饮料 nét Việt

yǐn liào

  • uống

HSK level


Nhân vật

  • (yǐn): uống
  • (liào): vật chất

Các câu ví dụ với 饮料

  • 冰箱里还有饮料吗?
    Bīngxiāng lǐ hái yǒu yǐnliào ma?
  • 在这家饭店吃饭,饮料免费。
    Zài zhè jiā fàndiàn chīfàn, yǐnliào miǎnfèi.