料
料 nét Việt
liào
- vật chất
liào
- vật chất
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 料
-
冰箱里还有饮料吗?
Bīngxiāng lǐ hái yǒu yǐnliào ma? -
报名需要什么材料?
Bàomíng xūyào shénme cáiliào? -
这些材料已经打印完了。
Zhèxiē cáiliào yǐjīng dǎyìn wánliǎo. -
这份材料,请再复印两份。
Zhè fèn cáiliào, qǐng zài fùyìn liǎng fèn. -
我已经把材料交给经理了。
Wǒ yǐjīng bǎ cáiliào jiāo gěi jīnglǐle.
Các từ chứa料, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 饮料 (yǐn liào) : uống
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 材料 (cái liào) : vật chất
- 塑料袋 (sù liào dài) : túi nhựa
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 原料 (yuán liào) : nguyên liệu thô
- 资料 (zī liào) : dữ liệu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 不料 (bú liào) : bất ngờ
- 调料 (tiáo liào) : đồ gia vị
- 意料 (yì liào) : hy vọng
- 预料 (yù liào) : hy vọng