Ý nghĩa và cách phát âm của 饲养

饲养
Từ giản thể
飼養
Từ truyền thống

饲养 nét Việt

sì yǎng

  • nuôi

HSK level


Nhân vật

  • (sì): cho ăn
  • (yǎng): ủng hộ