Ý nghĩa và cách phát âm của 馒头

馒头
Từ giản thể
饅頭
Từ truyền thống

馒头 nét Việt

mán tou

  • bánh mì hấp

HSK level


Nhân vật

  • (mán): bánh mì hấp
  • (tóu): cái đầu