Ý nghĩa và cách phát âm của 驾驶

驾驶
Từ giản thể
駕駛
Từ truyền thống

驾驶 nét Việt

jià shǐ

  • lái xe

HSK level


Nhân vật

  • (jià): lái xe
  • (shǐ): lái xe