驾
駕
驾 nét Việt
jià
- lái xe
jià
- lái xe
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa驾, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 驾驶 (jià shǐ) : lái xe
- 劳驾 (láo jià) : xin lỗi