骄傲
驕傲
骄傲 nét Việt
jiāo ào
- tự hào
jiāo ào
- tự hào
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 骄傲
-
获得了成功也不能太骄傲。
Huòdéle chénggōng yě bùnéng tài jiāo'ào.