傲
傲 nét Việt
ào
- tự hào
ào
- tự hào
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 傲
-
获得了成功也不能太骄傲。
Huòdéle chénggōng yě bùnéng tài jiāo'ào.
Các từ chứa傲, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 骄傲 (jiāo ào) : tự hào