高兴
高興
高兴 nét Việt
gāo xìng
- vui mừng
gāo xìng
- vui mừng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 高兴
-
认识你我很高兴!
Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng! -
今天我很高兴。
Jīntiān wǒ hěn gāoxìng. -
认识你很高兴。
Rènshí nǐ hěn gāoxìng. -
他越说越高兴。
Tā yuè shuō yuè gāoxìng. -
你怎么了?不高兴了?为什么低着头?
Nǐ zěnmeliǎo? Bù gāoxìngle? Wèishéme dīzhe tóu?