高档
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        高檔
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                高档 nét Việt
        
            gāo dàng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - cao cấp
gāo dàng
- cao cấp
