Ý nghĩa và cách phát âm của 高涨

高涨
Từ giản thể
高漲
Từ truyền thống

高涨 nét Việt

gāo zhǎng

  • bay bổng

HSK level


Nhân vật

  • (gāo): cao
  • (zhǎng): tăng lên