涨
漲
涨 nét Việt
zhǎng
- tăng lên
zhǎng
- tăng lên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa涨, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
涨 (zhǎng): tăng lên
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 高涨 (gāo zhǎng) : bay bổng