Ý nghĩa và cách phát âm của 高级

高级
Từ giản thể
高級
Từ truyền thống

高级 nét Việt

gāo jí

  • nâng cao

HSK level


Nhân vật

  • (gāo): cao
  • (jí): cấp độ

Các câu ví dụ với 高级

  • 这是一家很高级的饭店。
    Zhè shì yījiā hěn gāojí de fàndiàn.