Ý nghĩa và cách phát âm của 级

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

级 nét Việt

  • cấp độ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 级

  • 我在三年级二班。
    Wǒ zài sān niánjí èr bān.
  • 我儿子现在上三年级。
    Wǒ ér zǐ xiànzài shàng sān niánjí.
  • 这是一家很高级的饭店。
    Zhè shì yījiā hěn gāojí de fàndiàn.

Các từ chứa级, theo cấp độ HSK