级
級
级 nét Việt
jí
- cấp độ
jí
- cấp độ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㗊 : 𦈢
- 亟 : khẩn trương
- 亼 : 棥
- 亽 : quan
- 伋 : vẽ tranh
- 佶 : ji
- 即 : đó là
- 及 : và
- 吉 : ji
- 堲 : 堲
- 嫉 : ghen tuông
- 岌 : sự nguy hiểm
- 嵴 : crest
- 庴 : 庴
- 急 : lo lắng
- 戢 : băng nhóm
- 极 : cây sào
- 棘 : xương sống
- 楫 : mái chèo
- 殛 : làm vỡ
- 汲 : vẽ tranh
- 潗 : thân thiện
- 濈 : 濈
- 疾 : bệnh
- 瘠 : cằn cỗi
- 笈 : 笈
- 籍 : thành viên
- 耤 : lớn
- 芨 : splendens
- 茍 : gou
- 蒺 : 蒺
- 蕺 : 蕺
- 藉 : vay
- 蝍 : 蝍
- 襋 : cổ áo khoác
- 踖 : bước đi tôn kính
- 蹐 : tát
- 辑 : biên tập
- 钑 : 钑
- 集 : bộ
- 鹡 : wagtail
Các câu ví dụ với 级
-
我在三年级二班。
Wǒ zài sān niánjí èr bān. -
我儿子现在上三年级。
Wǒ ér zǐ xiànzài shàng sān niánjí. -
这是一家很高级的饭店。
Zhè shì yījiā hěn gāojí de fàndiàn.
Các từ chứa级, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 年级 (nián jí) : cấp
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 超级 (chāo jí) : siêu
- 初级 (chū jí) : sơ cấp
- 高级 (gāo jí) : nâng cao
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 等级 (děng jí) : cấp
- 级别 (jí bié) : cấp độ
- 上级 (shàng jí) : cấp trên