魄力
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            魄力 nét Việt
        
            pò lì
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - lòng can đảm
pò lì
- lòng can đảm
