Ý nghĩa và cách phát âm của 黄昏

黄昏
Từ giản thể
黃昏
Từ truyền thống

黄昏 nét Việt

huáng hūn

  • hoàng hôn

HSK level


Nhân vật

  • (huáng): màu vàng
  • (hūn): mờ nhạt