鼓励
鼓勵
鼓励 nét Việt
gǔ lì
- khuyến khích
gǔ lì
- khuyến khích
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 鼓励
-
父母应该给孩子更多的鼓励。
Fùmǔ yīnggāi gěi hái zǐ gēng duō de gǔlì. -
老师鼓励我继续努力,不要放弃。
Lǎoshī gǔlì wǒ jìxù nǔlì, bùyào fàngqì.