Ý nghĩa và cách phát âm của 鼓

Ký tự giản thể / phồn thể

鼓 nét Việt

  • trống

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 鼓

  • 父母应该给孩子更多的鼓励。
    Fùmǔ yīnggāi gěi hái zǐ gēng duō de gǔlì.
  • 老师鼓励我继续努力,不要放弃。
    Lǎoshī gǔlì wǒ jìxù nǔlì, bùyào fàngqì.

Các từ chứa鼓, theo cấp độ HSK