鼓
鼓 nét Việt
gǔ
- trống
gǔ
- trống
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 鼓
-
父母应该给孩子更多的鼓励。
Fùmǔ yīnggāi gěi hái zǐ gēng duō de gǔlì. -
老师鼓励我继续努力,不要放弃。
Lǎoshī gǔlì wǒ jìxù nǔlì, bùyào fàngqì.
Các từ chứa鼓, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 鼓励 (gǔ lì) : khuyến khích
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 鼓舞 (gǔ wǔ) : truyền cảm hứng
- 鼓掌 (gǔ zhǎng) : tán thưởng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 鼓动 (gǔ dòng) : kích động