Ý nghĩa và cách phát âm của 㚇

Ký tự giản thể / phồn thể

㚇 nét Việt

zōng


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : zong
  • : nâu
  • : dog giving birth to three puppies;
  • : toàn diện
  • : uneven flight of a bird;
  • : litter of pigs; little pig;
  • : dấu vết
  • : disheveled hair; horse's mane;
  • : kettle on legs;