棕 Ký tự giản thể / phồn thể 棕 nét Việt zōng nâu HSK cấp độ HSK 6 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 㚇 : 飤 宗 : zong 猣 : dog giving birth to three puppies; 综 : toàn diện 翪 : uneven flight of a bird; 豵 : litter of pigs; little pig; 踪 : dấu vết 鬃 : disheveled hair; horse's mane; 鬷 : kettle on legs; Các từ chứa棕, theo cấp độ HSK Danh sách từ vựng HSK 6 棕色 (zōng sè) : nâu 旨 廊