Ý nghĩa và cách phát âm của 乇

Ký tự giản thể / phồn thể

乇 nét Việt

tuō

  • archaic variant of 托[tuo1]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to commission; to entrust to; to depute; to request; to ask (sb to do sth);
  • : ủng hộ
  • : kéo
  • : to let drop;
  • : cởi
  • : (cake);
  • : camel; Taiwan pr. [luo4];