Ý nghĩa và cách phát âm của 脱

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

脱 nét Việt

tuō

  • cởi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : archaic variant of 托[tuo1];
  • : to commission; to entrust to; to depute; to request; to ask (sb to do sth);
  • : ủng hộ
  • : kéo
  • : to let drop;
  • : (cake);
  • : camel; Taiwan pr. [luo4];

Các câu ví dụ với 脱

  • 房间很暖和,把大衣脱了吧。
    Fángjiān hěn nuǎnhuo, bǎ dàyī tuōle ba.

Các từ chứa脱, theo cấp độ HSK