馲 Ký tự giản thể / phồn thể 馲 nét Việt tuō camel Taiwan pr. [luo4] Các ký tự có cách phát âm giống nhau 乇 : archaic variant of 托[tuo1]; 侂 : to commission; to entrust to; to depute; to request; to ask (sb to do sth); 托 : ủng hộ 拖 : kéo 沰 : to let drop; 脱 : cởi 饦 : (cake); 侂 乇