仓
倉
仓 nét Việt
cāng
- kho
cāng
- kho
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa仓, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 仓促 (cāng cù) : vội vàng
- 仓库 (cāng kù) : kho