促
促 nét Việt
cù
- khuyến khích
cù
- khuyến khích
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa促, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 促进 (cù jìn) : khuyến khích
- 促使 (cù shǐ) : lời nhắc
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 仓促 (cāng cù) : vội vàng
- 督促 (dū cù) : thúc giục
- 短促 (duǎn cù) : ngắn