倡
倡 nét Việt
chàng
- biện hộ
chàng
- biện hộ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa倡, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 提倡 (tí chàng) : khuyến khích
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 倡导 (chàng dǎo) : biện hộ
- 倡议 (chàng yì) : sáng kiến