Ý nghĩa và cách phát âm của 倡导

倡导
Từ giản thể
倡導
Từ truyền thống

倡导 nét Việt

chàng dǎo

  • biện hộ

HSK level


Nhân vật

  • (chàng): biện hộ
  • (dǎo): hướng dẫn