Ý nghĩa và cách phát âm của 偌

Ký tự giản thể / phồn thể

偌 nét Việt

ruò

  • so
  • such
  • to such a degree

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 𠱠
  • : yếu
  • : (bamboo); skin of bamboo;
  • : cuticle of bamboo plant;
  • : nếu
  • : young rush (Typha japonica), a kind of cattail; konnyaku (in Japanese cooking), solidified jelly made from the rhizome of devil's tongue;
  • : place name;
  • : siskin;