Ý nghĩa và cách phát âm của 蒻

Ký tự giản thể / phồn thể

蒻 nét Việt

ruò

  • young rush (Typha japonica), a kind of cattail
  • konnyaku (in Japanese cooking), solidified jelly made from the rhizome of devil's tongue

Các ký tự có cách phát âm giống nhau