弱
弱 nét Việt
ruò
- yếu
ruò
- yếu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa弱, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
弱 (ruò): yếu
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 薄弱 (bó ruò) : yếu
- 脆弱 (cuì ruò) : mong manh
- 弱点 (ruò diǎn) : yếu đuối
- 削弱 (xuē ruò) : làm suy yếu