刀
刀 nét Việt
dāo
- dao
dāo
- dao
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 刀
-
水果刀在厨房里。
Shuǐguǒ dāo zài chúfáng lǐ.
Các từ chứa刀, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
刀 (dāo): dao
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 剪刀 (jiǎn dāo) : cây kéo