HSK 4 là một bài kiểm tra 105 phút. Nó bao gồm các phần tương tự như HSK cấp 3, đó là nghe, đọc và viết. Nó đánh giá khả năng giao tiếp của ứng viên về nhiều chủ đề và giao tiếp tự do với người dân địa phương. Mục đích của bài kiểm tra ngôn ngữ này là để chứng minh rằng bạn đã thành thạo tiếng Trung. HSK cấp độ 4 sẽ đánh giá khả năng hiểu và diễn đạt tiếng Trung trôi chảy của bạn. Học sinh phải có thể thảo luận về các chủ đề khác nhau và nên trò chuyện trôi chảy với người bản xứ. Nếu bạn chưa quen với cấu trúc bài thi HSK cổ điển, bạn có thể chuẩn bị cho bước này cùng chúng tôi.
爱情 ài qíng |
yêu và quý |
安排 ān pái |
sắp xếp |
安全 ān quán |
sự an toàn |
按时 àn shí |
kịp thời |
按照 àn zhào |
dựa theo |
百分之 bǎi fēn zhī |
phần trăm |
棒 bàng |
baton |
包子 bāo zi |
búi tóc |
保护 bǎo hù |
sự bảo vệ |
保证 bǎo zhèng |
bảo hành |
报名 bào míng |
đăng ký |
抱 bào |
giữ |
抱歉 bào qiàn |
lấy làm tiếc |
倍 bèi |
times |
本来 běn lái |
ban đầu |
笨 bèn |
ngốc nghếch |
比如 bǐ rú |
nhu la |
毕业 bì yè |
tốt nghiệp |
遍 biàn |
tất cả |
标准 biāo zhǔn |
tiêu chuẩn |
表格 biǎo gé |
hình thức |
表示 biǎo shì |
có nghĩa |
表演 biǎo yǎn |
hiệu suất |
表扬 biǎo yáng |
khen ngợi |
饼干 bǐng gān |
bánh quy |
并且 bìng qiě |
và |
博士 bó shì |
bằng tiến sĩ |
不过 bú guò |
nhưng |
不得不 bù dé bù |
phải |
不管 bù guǎn |
bất chấp |
不仅 bù jǐn |
không chỉ |
部分 bù fen |
phần |
擦 cā |
chà xát |
猜 cāi |
phỏng đoán |
材料 cái liào |
vật chất |
参观 cān guān |
chuyến thăm |
餐厅 cān tīng |
nhà hàng |
厕所 cè suǒ |
nhà vệ sinh |
差不多 chà bu duō |
hầu hết |
尝 cháng |
nếm thử |
长城 cháng chéng |
vạn lý trường thành |
长江 cháng jiāng |
dương tử |
场 chǎng |
cánh đồng |
超过 chāo guò |
quá |
乘坐 chéng zuò |
dap xe |
成功 chéng gōng |
sự thành công |
成为 chéng wéi |
trở nên |
诚实 chéng shí |
thật thà |
吃惊 chī jīng |
ngạc nhiên |
重新 chóng xīn |
re |
抽烟 chōu yān |
hút thuốc |
出差 chū chāi |
đi công tác |
出发 chū fā |
lên đường |
出生 chū shēng |
sinh ra |
出现 chū xiàn |
xuất hiện |
厨房 chú fáng |
phòng bếp |
传真 chuán zhēn |
số fax |
窗户 chuāng hu |
cửa sổ |
词语 cí yǔ |
từ ngữ |
从来 cóng lái |
không bao giờ |
粗心 cū xīn |
cẩu thả |
存 cún |
tiết kiệm |
错误 cuò wù |
lỗi |
答案 dá àn |
câu trả lời |
打扮 dǎ ban |
ăn mặc đẹp lên |
打扰 dǎ rǎo |
làm phiền |
打印 dǎ yìn |
in |
打招呼 dǎ zhāo hu |
chào |
打折 dǎ zhé |
giảm giá |
打针 dǎ zhēn |
mũi tiêm |
大概 dà gài |
có lẽ |
大使馆 dà shǐ guǎn |
đại sứ quán |
大约 dà yuē |
trong khoảng |
大夫 dài fu |
bác sĩ |
戴 dài |
mặc |
当 dāng |
khi nào |
当时 dāng shí |
sau đó |
刀 dāo |
dao |
导游 dǎo yóu |
hướng dẫn viên du lịch |
倒 dào |
đảo ngược |
到处 dào chù |
mọi nơi |
到底 dào dǐ |
đến cuối cùng |
道歉 dào qiàn |
xin lỗi |
得 dé |
get (động từ phụ) |
得意 dé yì |
tự hào |
登机牌 dēng jī pái |
thẻ lên máy bay |
等 děng |
vv (hạt) |
低 dī |
thấp |
底 dǐ |
đáy |
地点 dì diǎn |
vị trí |
地球 dì qiú |
trái đất |
地址 dì zhǐ |
địa chỉ |
掉 diào |
rơi vãi |
调查 diào chá |
khảo sát |
丢 diū |
phi |
动作 dòng zuò |
hoạt động |
堵车 dǔ chē |
giao thông tắc nghẽn |
肚子 dù zi |
bụng |
短信 duǎn xìn |
tin nhắn |
对话 duì huà |
hội thoại |
对面 duì miàn |
đối diện |
对于 duì yú |
cho |
儿童 ér tóng |
đứa trẻ |
而 ér |
và |
发生 fā shēng |
xảy ra |
发展 fā zhǎn |
sự phát triển của |
法律 fǎ lv4 |
hợp pháp |
翻译 fān yì |
dịch |
烦恼 fán nǎo |
buồn bã |
反对 fǎn duì |
phản đối |
方法 fāng fǎ |
phương pháp |
方面 fāng miàn |
khía cạnh |
方向 fāng xiàng |
phương hướng |
房东 fáng dōng |
chủ nhà |
放弃 fàng qì |
bỏ cuộc |
放暑假 fàng shǔ jià |
kì nghỉ hè |
放松 fàng sōng |
thư giãn |
份 fèn |
chia sẻ |
丰富 fēng fù |
giàu có |
否则 fǒu zé |
nếu không thì |
符合 fú hé |
đáp ứng |
付款 fù kuǎn |
thanh toán |
复印 fù yìn |
sao chép |
复杂 fù zá |
phức tạp |
富 fù |
giàu có |
父亲 fù qīn |
bố |
负责 fù zé |
chịu trách nhiệm |
改变 gǎi biàn |
thay đổi |
干杯 gān bēi |
chúc mừng |
感动 gǎn dòng |
di chuyển |
感觉 gǎn jué |
cảm thấy |
感情 gǎn qíng |
cảm giác |
感谢 gǎn xiè |
cảm tạ |
敢 gǎn |
dám |
赶 gǎn |
vội vàng |
干 gàn |
khô |
刚 gāng |
chỉ |
高速公路 gāo sù gōng lù |
xa lộ |
胳膊 gē bo |
cánh tay |
各 gè |
mỗi |
公里 gōng lǐ |
km |
功夫 gōng fu |
cố gắng |
工资 gōng zī |
tiền công |
共同 gòng tóng |
chung |
够 gòu |
đủ |
购物 gòu wù |
mua sắm |
估计 gū jì |
ước tính |
鼓励 gǔ lì |
khuyến khích |
故意 gù yì |
thong thả |
顾客 gù kè |
khách hàng |
挂 guà |
treo |
关键 guān jiàn |
sự cần thiết |
观众 guān zhòng |
khán giả |
管理 guǎn lǐ |
sự quản lý |
光 guāng |
ánh sáng |
广播 guǎng bō |
phát sóng |
广告 guǎng gào |
quảng cáo |
逛 guàng |
chuyến thăm |
规定 guī dìng |
quy định |
国籍 guó jí |
quốc tịch |
国际 guó jì |
quốc tế |
果汁 guǒ zhī |
nước ép hoa quả |
过程 guò chéng |
quá trình |
海洋 hǎi yáng |
đại dương |
害羞 hài xiū |
nhát |
寒假 hán jià |
kỳ nghỉ đông |
汗 hàn |
mồ hôi |
航班 háng bān |
chuyến bay |
好处 hǎo chu |
lợi ích |
好像 hǎo xiàng |
giống |
号码 hào mǎ |
con số |
合格 hé gé |
đủ tiêu chuẩn |
合适 hé shì |
thích hợp |
盒子 hé zi |
cái hộp |
厚 hòu |
dày |
后悔 hòu huǐ |
sự hối tiếc |
互联网 hù lián wǎng |
internet |
互相 hù xiāng |
lẫn nhau |
护士 hù shi |
y tá |
怀疑 huái yí |
nghi ngờ |
回忆 huí yì |
kỉ niệm |
活动 huó dòng |
hoạt động |
活泼 huó po |
sống động |
火 huǒ |
ngọn lửa |
获得 huò dé |
đạt được |
基础 jī chǔ |
nền tảng |
激动 jī dòng |
sự phấn khích |
积极 jī jí |
tích cực |
积累 jī lěi |
tích lũy |
即使 jí shǐ |
thậm chí nếu |
及时 jí shí |
hợp thời |
寄 jì |
gửi |
技术 jì shù |
công nghệ |
既然 jì rán |
từ |
继续 jì xù |
tiếp tục |
计划 jì huà |
kế hoạch |
记者 jì zhě |
phóng viên |
加班 jiā bān |
tăng ca |
加油站 jiā yóu zhàn |
khí ga |
家具 jiā jù |
đồ nội thất |
假 jiǎ |
sai |
价格 jià gé |
giá bán |
坚持 jiān chí |
tuân theo |
减肥 jiǎn féi |
giảm cân |
减少 jiǎn shǎo |
cắt giảm |
建议 jiàn yì |
đề xuất |
将来 jiāng lái |
tương lai |
奖金 jiǎng jīn |
tặng kem |
降低 jiàng dī |
giảm |
降落 jiàng luò |
đổ bộ |
交 jiāo |
vượt qua |
交流 jiāo liú |
giao tiếp với |
交通 jiāo tōng |
giao thông |
郊区 jiāo qū |
ngoại ô |
骄傲 jiāo ào |
tự hào |
饺子 jiǎo zi |
bánh bao |
教授 jiào shòu |
giáo sư |
教育 jiào yù |
giáo dục |
接受 jiē shòu |
chấp nhận |
接着 jiē zhe |
sau đó |
结果 jié guǒ |
kết quả |
节 jié |
phần |
节约 jié yuē |
tiết kiệm |
解释 jiě shì |
giải trình |
尽管 jǐn guǎn |
mặc dù |
紧张 jǐn zhāng |
căng thẳng |
禁止 jìn zhǐ |
cấm |
进行 jìn xíng |
leo lên |
京剧 jīng jù |
kinh kịch |
精彩 jīng cǎi |
tuyệt vời |
经济 jīng jì |
thuộc kinh tế |
经历 jīng lì |
kinh nghiệm |
经验 jīng yàn |
kinh nghiệm |
景色 jǐng sè |
lượt xem |
警察 jǐng chá |
cảnh sát |
竞争 jìng zhēng |
cuộc thi |
竟然 jìng rán |
thực ra |
镜子 jìng zi |
gương |
究竟 jiū jìng |
chính xác |
举 jǔ |
thang máy |
举办 jǔ bàn |
giữ |
举行 jǔ xíng |
giữ |
拒绝 jù jué |
từ chối |
聚会 jù huì |
họp lại |
距离 jù lí |
khoảng cách |
开玩笑 kāi wán xiào |
trò đùa |
开心 kāi xīn |
vui mừng |
看法 kàn fǎ |
lượt xem |
烤鸭 kǎo yā |
vịt quay |
考虑 kǎo lv4 |
xem xét |
棵 kē |
cây |
科学 kē xué |
khoa học |
咳嗽 ké sou |
ho |
可怜 kě lián |
thảm hại |
可是 kě shì |
nhưng |
可惜 kě xī |
không may |
客厅 kè tīng |
phòng khách |
肯定 kěn dìng |
chắc chắn rồi |
空 kōng |
không khí |
空气 kōng qì |
không khí |
恐怕 kǒng pà |
tôi e rằng |
苦 kǔ |
đắng |
矿泉水 kuàng quán shuǐ |
nước khoáng |
困 kùn |
ngái ngủ |
困难 kùn nan |
khó khăn |
垃圾桶 lā jī tǒng |
thùng rác |
拉 lā |
kéo |
辣 là |
nóng bức |
来不及 lái bu jí |
quá muộn |
来得及 lái de jí |
quá muộn |
来自 lái zì |
từ |
懒 lǎn |
lười biếng |
浪费 làng fèi |
chất thải |
浪漫 làng màn |
lãng mạn |
老虎 lǎo hǔ |
con hổ |
冷静 lěng jìng |
điềm tĩnh |
理发 lǐ fà |
cắt tóc |
理解 lǐ jiě |
hiểu biết |
理想 lǐ xiǎng |
lý tưởng |
礼拜天 lǐ bài tiān |
chủ nhật |
礼貌 lǐ mào |
lịch sự |
例如 lì rú |
ví dụ |
力气 lì qi |
sức mạnh |
厉害 lì hai |
tuyệt quá |
俩 liǎ |
cả hai |
联系 lián xì |
tiếp xúc |
连 lián |
cũng |
凉快 liáng kuai |
mát |
零钱 líng qián |
thay đổi nhỏ |
另外 lìng wài |
ngoài ra |
流利 liú lì |
trôi chảy |
流行 liú xíng |
phổ biến |
留 liú |
ở lại |
旅行 lǚ xíng |
du lịch |
乱 luàn |
sự hỗn loạn |
律师 lv4 shī |
luật sư |
麻烦 má fan |
rắc rối |
马虎 mǎ hu |
cẩu thả |
满 mǎn |
đầy |
毛 máo |
tóc |
毛巾 máo jīn |
khăn tắm |
美丽 měi lì |
xinh đẹp |
梦 mèng |
mơ |
迷路 mí lù |
bị lạc |
密码 mì mǎ |
mật khẩu |
免费 miǎn fèi |
miễn phí |
秒 miǎo |
thứ hai |
民族 mín zú |
quốc gia |
母亲 mǔ qīn |
mẹ |
目的 mù dì |
mục đích |
耐心 nài xīn |
kiên nhẫn |
难道 nán dào |
là nó |
难受 nán shòu |
khó chịu |
内 nèi |
phía trong |
内容 nèi róng |
nội dung |
能力 néng lì |
có khả năng |
年龄 nián líng |
tuổi tác |
弄 nòng |
làm |
暖和 nuǎn huo |
ấm áp |
偶尔 ǒu ěr |
thỉnh thoảng |
排队 pái duì |
xếp hàng |
排列 pái liè |
sắp xếp |
判断 pàn duàn |
sự phán xét |
陪 péi |
đồng hành |
批评 pī píng |
sự chỉ trích |
皮肤 pí fū |
làn da |
脾气 pí qi |
nóng nảy |
篇 piān |
bài viết |
骗 piàn |
lừa đảo |
乒乓球 pīng pāng qiú |
bóng bàn |
平时 píng shí |
thông thường |
破 pò |
bị hỏng |
葡萄 pú tao |
giống nho |
普遍 pǔ biàn |
phổ cập |
普通话 pǔ tōng huà |
quan thoại |
其次 qí cì |
thứ hai |
其中 qí zhōng |
trong số họ |
气候 qì hòu |
khí hậu |
千万 qiān wàn |
mười triệu |
签证 qiān zhèng |
hộ chiếu |
敲 qiāo |
gõ cửa |
桥 qiáo |
cầu |
巧克力 qiǎo kè lì |
sô cô la |
亲戚 qīn qi |
quan hệ |
轻 qīng |
ánh sáng |
轻松 qīng sōng |
dễ dàng |
情况 qíng kuàng |
đang xảy ra |
穷 qióng |
nghèo |
区别 qū bié |
sự khác biệt |
取 qǔ |
lấy |
全部 quán bù |
tất cả |
缺点 quē diǎn |
bất lợi |
缺少 quē shǎo |
thiếu sót |
却 què |
nhưng |
确实 què shí |
thật |
然而 rán ér |
tuy nhiên |
热闹 rè nao |
sống động |
任何 rèn hé |
bất kì |
任务 rèn wu |
bài tập |
扔 rēng |
phi |
仍然 réng rán |
vẫn |
日记 rì jì |
nhật ký |
入口 rù kǒu |
cổng vào |
散步 sàn bù |
đi dạo |
森林 sēn lín |
rừng |
沙发 shā fā |
ghế sô pha |
伤心 shāng xīn |
buồn |
商量 shāng liang |
bàn luận |
稍微 shāo wēi |
một chút |
勺子 sháo zi |
cái thìa |
社会 shè huì |
xã hội |
深 shēn |
sâu |
申请 shēn qǐng |
ứng dụng |
甚至 shèn zhì |
cũng |
生活 shēng huó |
đời sống |
生命 shēng mìng |
đời sống |
生意 shēng yì |
kinh doanh |
省 shěng |
tỉnh |
剩 shèng |
thức ăn thừa |
失败 shī bài |
sự thất bại |
失望 shī wàng |
thất vọng |
师傅 shī fu |
bậc thầy |
十分 shí fēn |
rất |
实际 shí jì |
thực tế |
实在 shí zài |
có thật không |
使 shǐ |
làm |
使用 shǐ yòng |
sử dụng |
世纪 shì jì |
kỷ |
是否 shì fǒu |
liệu |
适合 shì hé |
phù hợp với |
适应 shì yìng |
phỏng theo |
收 shōu |
nhận được |
收入 shōu rù |
thu nhập = earnings |
收拾 shōu shi |
đóng gói |
首都 shǒu dū |
thủ đô |
首先 shǒu xiān |
đầu tiên |
受不了 shòu bù liǎo |
không chịu được |
受到 shòu dào |
đau khổ |
售货员 shòu huò yuán |
nhân viên bán hàng |
输 shū |
thua |
熟悉 shú xī |
quen thuộc với |
数量 shù liàng |
định lượng |
数字 shù zì |
kỹ thuật số |
帅 shuài |
đẹp |
顺便 shùn biàn |
nhân tiện |
顺利 shùn lì |
thông suốt |
顺序 shùn xù |
đặt hàng |
说明 shuō míng |
sự miêu tả |
硕士 shuò shì |
bằng thạc sĩ |
死 sǐ |
đã chết |
塑料袋 sù liào dài |
túi nhựa |
速度 sù dù |
tốc độ |
酸 suān |
axit |
随便 suí biàn |
binh thương |
随着 suí zhe |
cùng với |
孙子 sūn zi |
cháu trai |
所有 suǒ yǒu |
tất cả |
台 tái |
ga tàu |
抬 tái |
thang máy |
态度 tài du |
thái độ |
弹钢琴 tán gāng qín |
chơi đàn piano |
谈 tán |
nói chuyện |
汤 tāng |
súp |
糖 táng |
đường |
躺 tǎng |
nằm xuống |
趟 tàng |
chuyến đi |
讨论 tǎo lùn |
bàn luận |
讨厌 tǎo yàn |
ghét |
特点 tè diǎn |
đặc trưng |
提 tí |
đề cập |
提供 tí gōng |
cung cấp |
提前 tí qián |
trước |
提醒 tí xǐng |
nhắc lại |
填空 tián kòng |
điền vào chỗ trống |
条件 tiáo jiàn |
tình trạng |
停 tíng |
dừng lại |
挺 tǐng |
rất |
通过 tōng guò |
bởi |
通知 tōng zhī |
để ý |
同情 tóng qíng |
cảm thông |
同时 tóng shí |
đồng thời |
推 tuī |
đẩy |
推迟 tuī chí |
trì hoãn |
脱 tuō |
cởi |
袜子 wà zi |
bít tất |
完全 wán quán |
hoàn thành |
往往 wǎng wǎng |
thường xuyên |
网球 wǎng qiú |
quần vợt |
网站 wǎng zhàn |
trang mạng |
危险 wēi xiǎn |
nguy hiểm |
卫生间 wèi shēng jiān |
phòng tắm |
味道 wèi dào |
nếm thử |
温度 wēn dù |
nhiệt độ |
文章 wén zhāng |
bài báo |
污染 wū rǎn |
sự ô nhiễm |
无 wú |
không |
无聊 wú liáo |
chán |
无论 wú lùn |
bất kể |
误会 wù huì |
sự hiểu lầm |
吸引 xī yǐn |
thu hút |
西红柿 xī hóng shì |
cà chua |
咸 xián |
mặn |
现金 xiàn jīn |
tiền mặt |
羡慕 xiàn mù |
đố kỵ |
相反 xiāng fǎn |
ngược lại |
相同 xiāng tóng |
giống nhau |
香 xiāng |
thơm |
详细 xiáng xì |
chi tiết |
响 xiǎng |
nhẫn |
橡皮 xiàng pí |
cao su |
消息 xiāo xi |
tin tức |
小吃 xiǎo chī |
snack |
小伙子 xiǎo huǒ zi |
thanh niên |
小说 xiǎo shuō |
viễn tưởng |
效果 xiào guǒ |
hiệu ứng |
笑话 xiào huà |
trò đùa |
心情 xīn qíng |
tâm trạng |
辛苦 xīn kǔ |
cứng |
信封 xìn fēng |
phong bì |
信息 xìn xī |
thông tin |
信心 xìn xīn |
sự tự tin |
兴奋 xīng fèn |
bị kích thích |
行 xíng |
hàng |
醒 xǐng |
thức dậy |
幸福 xìng fú |
vui mừng |
性别 xìng bié |
giới tính |
性格 xìng gé |
tính cách |
修理 xiū lǐ |
sửa |
许多 xǔ duō |
rất nhiều |
学期 xué qī |
học kỳ |
呀 ya |
vâng |
压力 yā lì |
sức ép |
牙膏 yá gāo |
kem đánh răng |
亚洲 yà zhōu |
châu á |
严格 yán gé |
nghiêm khắc |
严重 yán zhòng |
nghiêm trọng |
盐 yán |
muối |
研究 yán jiū |
nghiên cứu |
演出 yǎn chū |
chỉ |
演员 yǎn yuán |
diễn viên |
眼镜 yǎn jìng |
kính |
阳光 yáng guāng |
ánh sáng mặt trời |
养成 yǎng chéng |
phát triển, xây dựng |
样子 yàng zi |
trông giống như |
邀请 yāo qǐng |
mời gọi |
要是 yào shi |
nếu |
钥匙 yào shi |
chìa khóa |
也许 yě xǔ |
có lẽ |
叶子 yè zi |
lá cây |
页 yè |
trang |
一切 yī qiè |
tất cả |
以 yǐ |
đến |
以为 yǐ wéi |
suy nghĩ |
意见 yì jiàn |
ý kiến |
艺术 yì shù |
nghệ thuật |
因此 yīn cǐ |
vì thế |
引起 yǐn qǐ |
nguyên nhân |
印象 yìn xiàng |
ấn tượng |
赢 yíng |
thắng lợi |
应聘 yìng pìn |
áp dụng cho |
勇敢 yǒng gǎn |
can đảm |
永远 yǒng yuǎn |
mãi mãi và luôn luôn |
优点 yōu diǎn |
lợi thế |
优秀 yōu xiù |
thông minh |
幽默 yōu mò |
hài hước |
尤其 yóu qí |
đặc biệt |
由 yóu |
bởi |
由于 yóu yú |
do |
邮局 yóu jú |
bưu điện |
友好 yǒu hǎo |
thân thiện |
友谊 yǒu yì |
hữu nghị |
有趣 yǒu qù |
hấp dẫn |
于是 yú shì |
sau đó |
愉快 yú kuài |
vui mừng |
与 yǔ |
đấu với |
羽毛球 yǔ máo qiú |
cầu lông |
语法 yǔ fǎ |
ngữ pháp |
语言 yǔ yán |
ngôn ngữ |
预习 yù xí |
xem trước |
原来 yuán lái |
nguyên |
原谅 yuán liàng |
tha lỗi |
原因 yuán yīn |
nguyên nhân |
约会 yuē huì |
cuộc hẹn |
阅读 yuè dú |
đọc |
云 yún |
đám mây |
允许 yǔn xǔ |
cho phép |
杂志 zá zhì |
tạp chí |
咱们 zán men |
chúng tôi |
暂时 zàn shí |
một cách tạm thời |
脏 zāng |
dơ bẩn |
责任 zé rèn |
nhiệm vụ |
增加 zēng jiā |
tăng |
占线 zhàn xiàn |
bận |
招聘 zhāo pìn |
tuyển dụng |
照 zhào |
dựa theo |
真正 zhēn zhèng |
thực tế |
整理 zhěng lǐ |
chọn ra |
正常 zhèng cháng |
bình thường |
正好 zhèng hǎo |
đúng rồi |
正确 zhèng què |
chính xác |
正式 zhèng shì |
chính thức |
证明 zhèng míng |
chứng minh |
之 zhī |
của |
支持 zhī chí |
đứng gần |
知识 zhī shi |
hiểu biết |
值得 zhí de |
đáng giá |
植物 zhí wù |
cây |
直接 zhí jiē |
thẳng thắn |
职业 zhí yè |
nghề nghiệp |
只好 zhǐ hǎo |
phải |
只要 zhǐ yào |
miễn là |
指 zhǐ |
có nghĩa |
至少 zhì shǎo |
ít nhất |
质量 zhì liàng |
chất lượng |
重 zhòng |
cân nặng |
重点 zhòng diǎn |
tiêu điểm |
重视 zhòng shì |
giá trị |
周围 zhōu wéi |
xung quanh |
主意 zhǔ yi |
ý tưởng |
祝贺 zhù hè |
chúc mừng |
著名 zhù míng |
nổi danh |
专门 zhuān mén |
chuyên nghành |
专业 zhuān yè |
nghề nghiệp |
转 zhuǎn |
xoay |
赚 zhuàn |
kiếm |
准确 zhǔn què |
chính xác |
准时 zhǔn shí |
kịp thời |
仔细 zǐ xì |
cẩn thận |
自然 zì rán |
tự nhiên |
自信 zì xìn |
sự tự tin |
总结 zǒng jié |
tóm lại |
租 zū |
thuê |
最好 zuì hǎo |
tốt nhất |
尊重 zūn zhòng |
sự tôn trọng |
左右 zuǒ yòu |
trong khoảng |
作家 zuò jiā |
nhà văn |
作用 zuò yòng |
hiệu ứng |
作者 zuò zhě |
tác giả |
座 zuò |
ghế |
座位 zuò wèi |
ghế |