勘
勘 nét Việt
kān
- khảo sát
kān
- khảo sát
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa勘, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 勘探 (kān tàn) : thăm dò