堪
堪 nét Việt
kān
- xứng đáng
kān
- xứng đáng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa堪, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 不堪 (bù kān) : không thể chịu được
- 难堪 (nán kān) : xấu hổ