匡 Ký tự giản thể / phồn thể 匡 nét Việt kuāng to rectify Các ký tự có cách phát âm giống nhau 劻 : zealous; 哐 : (onom.) clang; see 哐啷, clatter; 恇 : to fear; apprehensive; 框 : khung 筐 : cái rổ 诓 : to mislead; to swindle; 軭 : to spoil (Cant.); to ruin; to warp (car wheel); 軭 诓