筐
筐 nét Việt
kuāng
- cái rổ
kuāng
- cái rổ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa筐, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
筐 (kuāng): cái rổ
-