厂
廠
厂 nét Việt
chǎng
- cây
chǎng
- cây
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa厂, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 工厂 (gōng chǎng) : nhà máy