Ý nghĩa và cách phát âm của 叩

Ký tự giản thể / phồn thể

叩 nét Việt

kòu

  • to knock
  • to kowtow

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to invade; to plunder; bandit; foe; enemy;
  • : khóa
  • : (a measure of width of cloth);
  • : healds of a loom;
  • : fledglings;