Ý nghĩa và cách phát âm của 鷇

Ký tự giản thể / phồn thể

鷇 nét Việt

kòu

  • fledglings

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to knock; to kowtow;
  • : to invade; to plunder; bandit; foe; enemy;
  • : khóa
  • : (a measure of width of cloth);
  • : healds of a loom;