筘 Ký tự giản thể / phồn thể 筘 nét Việt kòu (a measure of width of cloth) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 叩 : to knock; to kowtow; 寇 : to invade; to plunder; bandit; foe; enemy; 扣 : khóa 簆 : healds of a loom; 鷇 : fledglings; 鷇 跍